Characters remaining: 500/500
Translation

bấy nay giả dối

Academic
Friendly

Từ "bấy nay giả dối" trong tiếng Việt có thể được hiểu một cụm từ miêu tả tình trạng hoặc hành động của một người hoặc một tình huống trong suốt một thời gian dài (bấy nay) người đó không nói sự thật, không trung thực, hay những hành động không thành thật (giả dối).

Giải thích cụ thể:
  • Bấy nay: Nghĩa là "trong suốt thời gian qua", thể hiện một khoảng thời gian kéo dài từ quá khứ cho đến hiện tại.
  • Giả dối: Nghĩa là không thật, không trung thực, hoặc ý định lừa dối.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Người đó bấy nay giả dối, luôn nói dối về công việc của mình."
    • (Trong câu này, người đó đã không trung thực trong một thời gian dài về công việc của mình.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Bấy nay giả dối của họ đã gây ra rất nhiều hiểu lầm trong mối quan hệ giữa hai bên."
    • (Câu này nói về những hành động không trung thực kéo dài đã dẫn đến những hiểu lầm.)
Biến thể của từ:
  • Giả dối có thể thay thế bằng các từ đồng nghĩa như:
    • Lừa dối: Thể hiện hành động cố ý làm cho người khác tin vào điều không đúng.
    • Dối trá: Làm cho người khác tin vào điều sai sự thật, thường mang nghĩa tiêu cực.
Các từ gần giống, liên quan:
  • Thật thà: Trái nghĩa với giả dối, có nghĩathành thật, không lừa dối.
  • Chân thật: Cũng một từ dùng để chỉ sự trung thực không giả dối.
Cách sử dụng khác:
  • Bạn cũng có thể nói "Họ bấy nay không trung thực" để diễn đạt ý tương tự không sử dụng "giả dối".
  • Một cách diễn đạt khác "Từ trước đến giờ họ đã không nói thật."
Tổng kết:

"Bấy nay giả dối" một cụm từ sức mạnh để chỉ ra sự thiếu trung thực lừa dối kéo dài trong thời gian.

  1. giấu tên họ không nói thực việc mình

Comments and discussion on the word "bấy nay giả dối"